下龍灣
Tiếng Trung Quốc
sửabay; gulf | |||
---|---|---|---|
phồn. (下龍灣) | 下龍 | 灣 | |
giản. (下龙湾) | 下龙 | 湾 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "下龙湾".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧㄚˋ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): haa6 lung4 waan1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄚˋ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄢ
- Tongyong Pinyin: Siàlóng Wan
- Wade–Giles: Hsia4-lung2 Wan1
- Yale: Syà-lúng Wān
- Gwoyeu Romatzyh: Shiahlong Uan
- Palladius: Сялун Вань (Sjalun Vanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi̯ä⁵¹ lʊŋ³⁵ wän⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: haa6 lung4 waan1
- Yale: hah lùhng wāan
- Cantonese Pinyin: haa6 lung4 waan1
- Guangdong Romanization: ha6 lung4 wan1
- Sinological IPA (key): /haː²² lʊŋ²¹ waːn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
sửa下龍灣
Đọc thêm
sửa- 下龍灣 trên Wikipedia tiếng Trung Quốc.