Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+3C11, 㰑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3C11

[U+3C10]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+3C12]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 16” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Tên của một loại gỗ.

Tham khảo

sửa