ㄒ
Tiếng Trung Quốc sửa
| ||||||||
|
Từ nguyên sửa
Bắt nguồn từ chữ 丅, dạng chữ cổ của 下.
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ㄒ
- Chữ thứ 14 của bảng chữ cái chú âm phù hiệu.
- Chữ thứ 20 của bảng chữ cái chú âm phù hiệu mở rộng.
| ||||||||
|
Bắt nguồn từ chữ 丅, dạng chữ cổ của 下.
ㄒ