Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ラング
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
ラング
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
langue
.
[
1
]
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ラ
ング
[ráꜜǹgù]
(
Atamadaka
– [1])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɾã̠ŋɡɯ̟ᵝ]
Danh từ
sửa
ラング
(
rangu
)
(
ngôn ngữ học
)
langue
Đồng nghĩa:
言語
(
gengo
)
Trái nghĩa:
パロール
(
parōru
)
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN