Xem thêm: rangú

Tiếng Indonesia

sửa

Cách phát âm

sửa

rangu (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất ranguku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai rangumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba rangunya)

  1. Schizophyllum alneum.
    Đồng nghĩa: kulat

Đọc thêm

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

rangu

  1. Dạng rōmaji của ラング