rangu
Xem thêm: rangú
Tiếng Indonesia
sửaCách phát âm
sửarangu (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất ranguku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai rangumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba rangunya)
- Schizophyllum alneum.
- Đồng nghĩa: kulat
Đọc thêm
sửa- “rangu”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửarangu