Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh penguin.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ペンギン (pengin

  1. Chim cánh cụt.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  3. 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN