プディング
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh pudding.[1]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaプディング (pudingu)
Đồng nghĩa
sửa- プリン (purin)
Từ dẫn xuất
sửa- カスタードプディング (kasutādo pudingu, “crème caramel”)
- プリン (purin, “pudding, especially crème caramel”)
- ヨークシャープディング (yōkushā pudingu, “Yorkshire pudding”)