Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa
Số đếm tiếng Nhật
 <  3 4 5  > 
    Số đếm : フォー

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

フォー (

  1. (không trang trọng) Bốn.
    Đồng nghĩa: (よん) (yon) ((よん) (yon)), () (shi) (() (shi)), () (yotsu) (() (yotsu)), (よっ) (yottsu) ((よっ) (yottsu))
  2. Phở.

Từ liên hệ

sửa

Bản mẫu:bảng:bộ bài Tây/ja