Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
フォー
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ liên hệ
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
フォー (曖昧さ回避)
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
フォー
Cách viết khác
sửa
(
bốn
)
:
フォア
(
foa
)
Từ nguyên
sửa
Số đếm tiếng Nhật
< 3
4
5 >
Số đếm
:
フォー
(
bốn
)
:
Được vay mượn từ
tiếng Anh
four
.
(
phở
)
:
Được vay mượn từ
tiếng Việt
phở
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
フォ
ー
[fóꜜò]
(
Atamadaka
– [1])
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɸo̞ː]
Danh từ
sửa
フォー
(
fō
)
(
không trang trọng
)
Bốn
.
Đồng nghĩa:
四
(
よん
)
(
yon
)
(
四
(
よん
)
(
yon
)
)
,
四
(
し
)
(
shi
)
(
四
(
し
)
(
shi
)
)
,
四
(
よ
)
つ
(
yotsu
)
(
四
(
よ
)
つ
(
yotsu
)
)
,
四
(
よっ
)
つ
(
yottsu
)
(
四
(
よっ
)
つ
(
yottsu
)
)
Phở
.
Từ liên hệ
sửa
Bản mẫu:bảng:bộ bài Tây/ja