Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
ばん
Lớp: 2
くみ > ぐみ
Lớp: 2

Từ nguyên

sửa

テレビ (terebi, truyền hình) +‎ 番組 (bangumi, chương trình).[1]

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

テレビ(ばん)(ぐみ) (terebi bangumi

  1. Chương trình truyền hình

Tham khảo

sửa
  1. 2002, Ineko Kondō; Fumi Takano; Mary E Althaus; và những người khác, Shogakukan Progressive Japanese-English Dictionary, ấn bản 3, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN.