Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
スカート
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
スカート
スカート
。
Từ nguyên
sửa
Mượn từ
tiếng Anh
skirt
.
[
1
]
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ス
カ
ート
[s
ù
káꜜàtò]
(
Nakadaka
– [2])
[
1
]
[
2
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[sɨ̥ᵝka̠ːto̞]
Danh từ
sửa
スカート
(
sukāto
)
Váy
.
Từ dẫn xuất
sửa
スカパン
(
sukapan
)
スカッツ
(
sukattsu
)
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN
▲
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN