Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh sour cream.

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) ワークリーム [sàwáá kúríꜜìmù] (Nakadaka – [5])[1]
  • IPA(ghi chú): [sa̠ɰᵝa̠ː kɯ̟ᵝɾʲiːmɯ̟ᵝ]

Danh từ

sửa

サワークリーム (sawā kurīmu

  1. Kem chua

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN