Tiếng Nhật

sửa
Cách viết khács
半熟卵
半熟玉子
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ 半熟(はんじゅく) (hanjuku) + (たまご) (tamago).

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) んじゅくたまご [hàńjúkútáꜜmàgò] (Nakadaka – [5])
  • IPA(ghi chú): [hã̠ɲ̟d͡ʑɨᵝkɯ̟ᵝta̠ma̠ɡo̞]

Danh từ

sửa

はんじゅくたまご (hanjuku-tamagoはんじゆくたまご (fanzyuku-tamago)?

  1. Trứng luộc