Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̰ʔn˨˩ ḛʔn˨˩o̰ŋ˨˨ ḛn˨˨˨˩˨ əːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˨˨ en˨˨o̰n˨˨ ḛn˨˨

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

ộn ện

  1. Nặng nề, chậm chạp trong dáng đi.
    Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện.

Dịch sửa

Tham khảo sửa