Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ỏe họe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wɛ̰
˧˩˧
hwɛ̰ʔ
˨˩
wɛ
˧˩˨
hwɛ̰
˨˨
wɛ
˨˩˦
hwɛ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wɛ
˧˩
hwɛ
˨˨
wɛ
˧˩
hwɛ̰
˨˨
wɛ̰ʔ
˧˩
hwɛ̰
˨˨
Động từ
sửa
ỏe họe
Làm bộ
,
khó tính
,
khó
thỏa mãn
.
Oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ỏe họe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)