Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ẽo ẹt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɛʔɛw
˧˥
ɛ̰ʔt
˨˩
ɛw
˧˩˨
ɛ̰k
˨˨
ɛw
˨˩˦
ɛk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɛ̰w
˩˧
ɛt
˨˨
ɛw
˧˩
ɛ̰t
˨˨
ɛ̰w
˨˨
ɛ̰t
˨˨
Phó từ
sửa
ẽo ẹt
trgt.
Nói
tiếng
đòn
gánh
dưa
lên
đưa xuống trên
vai
.
Sáng nào cô ta cũng
ẽo ẹt
gánh hàng ra chợ cho mẹ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ẽo ẹt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)