ឆ្កែ
Xem thêm: ឆូក
Tiếng Khmer
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *cɡəj (“chó”). So sánh với tiếng Việt cầy.
Cách phát âm
sửa
|
Danh từ
sửaឆ្កែ (chkae)
- Chó.
Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *cɡəj (“chó”). So sánh với tiếng Việt cầy.
|
ឆ្កែ (chkae)