မႃ
Tiếng Aiton sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: maa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
မႃ
- chó.
Động từ sửa
မႃ
- đến.
Tiếng Shan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʰmaːᴬ (“chó”). Cùng gốc với tiếng Thái หมา (mǎa), tiếng Bắc Thái ᩉ᩠ᨾᩣ, tiếng Lào ໝາ (mā), tiếng Lự ᦖᦱ (ṁaa), tiếng Thái Đen ꪢꪱ, tiếng Thái Na ᥛᥣᥴ (máa), tiếng Aiton မႃ (mā), tiếng Ahom 𑜉𑜠 (ma), tiếng Tráng ma, tiếng Saek หม่า.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
မႃ (mǎa) (loại từ တူဝ်)
- Chó.