Xem thêm: ᩉᩩᨾ

Tiếng Bắc Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʰmaːᴬ (chó). Cùng gốc với tiếng Ahom 𑜉𑜡 (), tiếng Aiton မႃ (), tiếng Thái Đen ꪢꪱ, tiếng Thái Na ᥛᥣᥴ (máa), tiếng Lào ໝາ (), tiếng Lự ᦖᦱ (ṁaa), tiếng Thái หมา (mǎa), , tiếng Shan မႃ (mǎa), tiếng Tráng ma, tiếng Saek หม่า.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ᩉ᩠ᨾᩣ (maa) (loại từ ᨲ᩠ᩅᩫ)

  1. Con chó.