རྐང་རྩེད་སྤོ་ལོ
Tiếng Tây Tạng
sửaTừ nguyên
sửaTừ རྐང (rkang, “chân”) + རྩེད (rtsed, “chơi”) + སྤོ་ལོ (spo lo, “bóng”).
Cách phát âm
sửa- Tiếng Tây Tạng cổ: /*rkaŋ.rt͡set.spo.lo/
- Lhasa: /kaŋ˥˥.t͡se˥˩ po˥˥.lo˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: gangf-zeh bof-lof
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /kaŋ˥˥.t͡se˥˩ po˥˥.lo˥˥/
Danh từ
sửaརྐང་རྩེད་སྤོ་ལོ (rkang rtsed spo lo)