རྐང་རྩེད་སྤོ་ལོ

Tiếng Tây Tạng

sửa
 
Wikipedia tiếng Tây Tạng có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ རྐང (rkang, chân) +‎ རྩེད (rtsed, chơi) +‎ སྤོ་ལོ (spo lo, bóng).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

རྐང་རྩེད་སྤོ་ལོ (rkang rtsed spo lo)

  1. (thể thao) Bóng đá.