Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ບໍ່ແກ້ວ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lào
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.4
Xem thêm
Tiếng Lào
sửa
Wikipedia
tiếng Lào có bài viết về:
ແຂວງບໍ່ແກ້ວ
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ບໍ່
(
bǭ
,
“
khoáng sản
”
)
+
ແກ້ວ
(
kǣu
,
“
hòn ngọc
”
)
Cách phát âm
sửa
(
Viêng Chăn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[bɔː˧.kɛːw˥˨]
(
Luang Prabang
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[bɔː˧˨.kɛːw˧˦]
Tách âm:
ບໍ່-ແກ້ວ
Vần:
-ɛːw
Phiên âm Việt: bò keo
Danh từ riêng
sửa
ບໍ່ແກ້ວ
(
bǭ kǣu
)
(
ແຂວງ
~
)
Bokeo
(một
tỉnh
của
Lào
)
Xem thêm
sửa
Bản mẫu:list:provinces of Laos/lo