Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ใต้
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Trái nghĩa
1.3.3
Từ ghép
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ใต้
au
t ˆ
Âm vị
ต้าย
t ˆ ā y
Chuyển tự
Paiboon
dtâai
Viện Hoàng gia
tai
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/taːj˥˩/
(
V
)
Từ đồng âm
sửa
ไต้
Danh từ
sửa
hướng
nam
ทิศ
ใต้
— hướng nam
ตะวันตกเฉียง
ใต้
— tây nam
Tính từ
sửa
nam
(hướng)
คนใต้
— Người nam
Đồng nghĩa
sửa
ทักษิณ
Trái nghĩa
sửa
เหนือ
Từ ghép
sửa
ภาคใต้
(miền nam)