Tiếng Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chính tảใต้
au t ˆ
Âm vị
ต้าย
t ˆ ā y
Chuyển tựPaiboondtâai
Viện Hoàng giatai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/taːj˥˩/(V)
Từ đồng âmไต้

Danh từ sửa

  1. hướng nam
    ทิศใต้ — hướng nam
    ตะวันตกเฉียงใต้ — tây nam

Tính từ sửa

  1. nam (hướng)
    คนใต้ — Người nam

Đồng nghĩa sửa

  1. ทักษิณ

Trái nghĩa sửa

  1. เหนือ

Từ ghép sửa

  1. ภาคใต้ (miền nam)