Tiếng Thái

Danh từ sửa

  1. hướng bắc
    ทิศเหนือ — hướng bắc
    ตะวันออกเฉียงเหนือ — đông bắc

Tính từ sửa

  1. bắc
    คนเหนือ — Người bắc

Đồng nghĩa sửa

  1. อุดร

Trái nghĩa sửa

  1. ใต้

Từ ghép sửa

  1. ภาคเหนือ (miền bắc)