ฮาร์ดแวร์

Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh hardware.

Cách phát âm

sửa
Chính tảฮาร์ดแวร์
ɦ ā r ʻ ɗ æ w r ʻ
Âm vị
ฮ้าด-แว
ɦ ˆ ā ɗ – æ w
Chuyển tựPaiboonháat-wɛɛ
Viện Hoàng giahat-wae
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/haːt̚˦˥.wɛː˧/(V)

Danh từ

sửa

ฮาร์ดแวร์

  1. (máy tính) Phần cứng.

Đồng nghĩa

sửa

Xem thêm

sửa