ซอฟต์แวร์

Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh software.

Cách phát âm

sửa
Chính tảซอฟต์แวร์
z ɒ f t ʻæ w r ʻ
Âm vị
ซ้อบ-แว
z ˆ ɒ ɓ – æ w
ซ้อฟ-แว
z ˆ ɒ f – æ w
Chuyển tựPaiboonsɔ́ɔp-wɛɛsɔ́ɔf-wɛɛ
Viện Hoàng giasop-waesof-wae
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/sɔːp̚˦˥.wɛː˧/(V)/sɔːf˦˥.wɛː˧/(V)

Danh từ

sửa

ซอฟต์แวร์

  1. (máy tính) Phần mềm.

Đồng nghĩa

sửa

Xem thêm

sửa