ᨬᩥ᩠ᨦ
Tiếng Bắc Thái
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *ʰɲiŋᴬ (“phụ nữ”). Cùng gốc với tiếng Thái หญิง (yǐng), tiếng Isan ญิง, tiếng Lào ຍິງ (nying), tiếng Lự ᦍᦲᧂ (yiing), tiếng Shan ယိင်း (yíng), tiếng Thái Na ᥕᥤᥒᥰ (yïng), tiếng Ahom 𑜐𑜢𑜂𑜫 (ñiṅ).
Danh từ
sửaᨬᩥ᩠ᨦ (nying)