Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa ทำ (tam, làm) +‎ งาน (ngaan, việc, công việc).

Cách phát âm

sửa
Chính tảทำงาน
d å ŋ ā n
Âm vị
ทำ-งาน
d å – ŋ ā n
Chuyển tựPaiboontam-ngaan
Viện Hoàng giatham-ngan
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰam˧.ŋaːn˧/(V)

Động từ

sửa

ทำงาน (tam-ngaan) (danh từ trừu tượng การทำงาน)

  1. Đi làm, làm việc.