Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
คิด
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Động từ
sửa
nghĩ
,
suy nghĩ
ฉัน
คิด
ว่านายยกใหม่เป็นคนดี
— Tôi nghĩ thủ tướng mới là người tốt.
tính
คิด
เงึน
— tính tiền
Từ ghép
sửa
ความคิด
(ý kiến)
เครื่องคิดเลข
(máy tính)