Tiếng Kannada

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Được mượn từ tiếng Phạn ह्रस्व (hrasva, ngắn).

Tính từ

sửa

ಹ್ರಸ್ವ (hrasva)

  1. (ngữ pháp) Ngắn.
    Trái nghĩa: ದೀರ್ಘ (dīrgha)