ಹ್ರಸ್ವ
Tiếng Kannada sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: hrasva
Từ nguyên sửa
Được mượn từ tiếng Phạn ह्रस्व (hrasva, “ngắn”).
Tính từ sửa
ಹ್ರಸ್ವ
- (Ngữ pháp, nguyên âm) Ngắn.
Trái nghĩa sửa
- ದೀರ್ಘ (dīrgha)
Được mượn từ tiếng Phạn ह्रस्व (hrasva, “ngắn”).
ಹ್ರಸ್ವ