ದೀರ್ಘ
Tiếng Kannada
sửaTừ nguyên
sửaĐược mượn từ tiếng Phạn दीर्घ (dīrgha, “long”).
Tính từ
sửaದೀರ್ಘ (dīrgha)
Tiếng Tulu
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Phạn दीर्घ (dīrgha).
Danh từ
sửaದೀರ್ಘ (dīrgha) (Malayalam ദീൎഘ)
Tính từ
sửaದೀರ್ಘ (dīrgha) (Malayalam ദീൎഘ)