Tiếng Kannada

sửa

Từ nguyên

sửa

Được mượn từ tiếng Phạn दीर्घ (dīrgha, long).

Tính từ

sửa

ದೀರ್ಘ (dīrgha)

  1. (ngữ pháp) Dài.
    Trái nghĩa: ಹ್ರಸ್ವ (hrasva)

Tiếng Tulu

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn दीर्घ (dīrgha).

Danh từ

sửa

ದೀರ್ಘ (dīrgha) (Malayalam ദീൎഘ)

  1. Dài

Tính từ

sửa

ದೀರ್ಘ (dīrgha) (Malayalam ദീൎഘ)

  1. Dài