Tiếng Kannada

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ಕಲ್ಲಿನ (kallina)

  1. Dạng gen. số ít của ಕಲ್ಲು (kallu)

Tính từ

sửa

ಕಲ್ಲಿನ (kallina)

  1. Như đá, vững như đá, cứng như đá.
  2. Nhiều đá.

Tham khảo

sửa