Tiếng Kannada

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển اسم (ism), Từ tiếng Ả Rập اِسْم (ism).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ಇಸಮು (isamu)

  1. Tên
  2. (ngữ pháp) Danh từ
  3. Cá nhân; người.

Biến cách

sửa
Số ít Số nhiều
nom. ಇಸಮು (isamu) ಇಸಮುಗಳು (isamugaḷu)
acc. ಇಸಮನ್ನು (isamannu) ಇಸಮುಗಳನ್ನು (isamugaḷannu)
ins. ಇಸಮಿನಿಂದ (isamininda) ಇಸಮುಗಳಿಂದ (isamugaḷinda)
dat. ಇಸಮಿಗೆ (isamige) ಇಸಮುಗಳಿಗೆ (isamugaḷige)
gen. ಇಸಮಿನ (isamina) ಇಸಮುಗಳ (isamugaḷa)

Tham khảo

sửa