Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

پاقلان (paqlan) (số nhiều پاقلانلار (paqlanlar))

  1. cừu non.
    Đồng nghĩa: قوزا (qoza)

Tham khảo

sửa