Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

قوزا (qoza) (số nhiều قوزىلار (qozilar))

  1. cừu non.
    Đồng nghĩa: پاقلان (paqlan)

Tham khảo

sửa