Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
كۈن چىقىش
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kyn t͡ʃiqiʃ/
Danh từ
sửa
كۈن
چىقىش
(
kün chiqish
) (
số nhiều
كۈن چىقىشلەر
(
kün chiqishler
)
)
hướng
đông
.
Đồng nghĩa
sửa
شەرق
(
sherq
)