Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

كۈن چىقىش (kün chiqish) (số nhiều كۈن چىقىشلەر (kün chiqishler))

  1. hướng đông.

Đồng nghĩa sửa