Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập شرق.

Danh từ

sửa

شەرق (sherq) (số nhiều شەرقلەر (sherqler))

  1. hướng đông.

Đồng nghĩa

sửa