Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

كۈنپېتىش (künpëtish) (số nhiều كۈنپېتىشلەر (künpëtishler))

  1. phía tây.
    Đồng nghĩa: غەرب (gherb)

Tham khảo

sửa