Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

غەرب (gherb) (số nhiều غەربلەر (gherbler))

  1. phía tây.
    Đồng nghĩa: كۈنپېتىش (künpëtish)

Tham khảo

sửa