أيرلندا الشمالية
Tiếng Ả Rập
sửaCách viết khác
sửa- إِيرْلَنْدَا الشَّمَالِيَّة (ʔīrlandā š-šamāliyya)
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaأَيِرْلَنْدَا الشَّمَالِيَّة (ʔayirlandā š-šamāliyya) gc
Biến cách
sửaBiến cách của danh từ أَيِرْلَنْدَا الشَّمَالِيّة (ʔayirlandā š-šamāliyya)
Số ít | số ít invariable | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | — | أَيِرْلَنْدَا الشَّمَالِيّة ʔayirlandā š-šamāliyya |
— |
nom. | — | أَيِرْلَنْدَا الشَّمَالِيّةُ ʔayirlandā š-šamāliyyatu |
— |
acc. | — | أَيِرْلَنْدَا الشَّمَالِيّةَ ʔayirlandā š-šamāliyyata |
— |
gen. | — | أَيِرْلَنْدَا الشَّمَالِيّةِ ʔayirlandā š-šamāliyyati |
— |