Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

ӱс (üs)

  1. (Kumandy-Kizhi) mỡ.
  2. (Kumandy-Kizhi) linh miêu.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “ӱс”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Khakas

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

ӱс

  1. ba.