Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

үнэн (ünen)

  1. sự thật.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈuneŋ/
  • Tách âm: ү‧нэн (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

үнэн (ünen)

  1. sự thật.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ

sửa

үнэн (ünen)

  1. sự thật.

Tính từ

sửa

үнэн (ünen)

  1. thật, đúng, chính xác.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk