үнэн
Tiếng Buryat
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaүнэн (ünen)
Tiếng Mông Cổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaүнэн (ünen)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaDanh từ
sửaүнэн (ünen)
Tính từ
sửaүнэн (ünen)
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk