Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ҫӗр
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chuvash
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Số từ
1.4
Danh từ
Tiếng Chuvash
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: śĕr
Danh từ
sửa
ҫӗр
đất
.
Đồng nghĩa
sửa
тӑпра
Số từ
sửa
ҫӗр
trăm
.
Danh từ
sửa
ҫӗр
đêm
.