Tiếng Chuvash sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ҫӗр

  1. đất.

Đồng nghĩa sửa

Số từ sửa

ҫӗр

  1. trăm.

Danh từ sửa

ҫӗр

  1. đêm.