Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ячменный

  1. (Thuộc về) Đại mạch; (из ячменя) [bằng] đại mạch.
    ячменное зерно — hạt đại mạch
    ячменная крупа — hạt đại mạch
    ячменная каша — cháo đại mạch

Tham khảo

sửa