ясновидица
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ясновидица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jasnovídica |
khoa học | jasnovidica |
Anh | yasnoviditsa |
Đức | jasnowidiza |
Việt | iaxnoviđitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ясновидица gc
- Xem ясновидец
Tham khảo sửa
- "ясновидица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)