ясень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ясень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jásen' |
khoa học | jasen' |
Anh | yasen |
Đức | jasen |
Việt | iaxen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaясень gđ
- (Cây) Tần bì (Fraxinus).
Tham khảo
sửa- "ясень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)