Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

яровой

  1. (Gieo vào) Mùa xuân.
    яровая пшеница — lúa mì mùa xuân
    яровое поле — đồng ruộng gieo vào mùa xuân
    в знач. сущ. мн.: яровые — cây gieo mùa xuân

Tham khảo sửa