ярмо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ярмо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jarmó |
khoa học | jarmo |
Anh | yarmo |
Đức | jarmo |
Việt | iarmo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d ярмо gt
- (Cái) Ách.
- перен. — ách, ách áp bức, ách thống trị; (бремя) gánh nặng
- ярмо колониализма — ách thống trị của chủ nghĩa thực dân
Tham khảo
sửa- "ярмо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)