японский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của японский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | japónskij |
khoa học | japonskij |
Anh | yaponski |
Đức | japonski |
Việt | iaponxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaяпонский
- (Thuộc về) Nhật-bản, Nhật; Phù tang (поэт. ).
- японский язык — tiếng Nhật-bản, tiếng Nhật, Nhật ngữ, Nhật văn; hòa văn (уст.)
Tham khảo
sửa- "японский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)