Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

янтарный

  1. (Bằng) Hổ phách.
    янтарные серьги — đôi hoa tai hổ phách
  2. (цвета янтаря) màu hổ phách.

Tham khảo sửa