ямбический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ямбический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jambíčeskij |
khoa học | jambičeskij |
Anh | yambicheski |
Đức | jambitscheski |
Việt | iambitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaямбический
Tham khảo
sửa- "ямбический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)