ямайский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ямайский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jamájskij |
khoa học | jamajskij |
Anh | yamayski |
Đức | jamaiski |
Việt | iamaixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaямайский
- (Thuộc về) Gia-mai-ca.
- ямайский ром — rượu rum (rượu mía) Gia-mai-ca
Tham khảo
sửa- "ямайский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)